Meat bowl cutter GZB80

80L high speed meat bowl cutter 



Chi tiết

Thẻ

Thịt Bowl Cutter  GZB80

 

Product description OF MEAT BOWL CUTTER 

The knife is made of quality material with special treatment technique. The machine has large specifications imported bearing, quality stainless steel rotating bowl and equipped with powder feeding input and temperature measure meter. Control case is installed separately, tigh and waterproof.  Meat processing machines, meat machine, food machine , food processing machines, food machinery,

  • một bộ dao (6 cái)
  • tốc độ tối đa 4500rpm
  • sử dụng vòng bi SKF nhập khẩu
  • Bát inox, có viền bát chống tràn
  • Máy cắt 200L và máy cắt 330L có thiết bị nâng và xuất tự động
  • Sử dụng điều khiển biến tần

Ứng dụng: 

Chế biến cả thịt tươi và thịt đông lạnh.

Xử lý khối lớn mà không cần nghiền trước.

Cắt tuyệt vời và thậm chí tạo hạt.

Chế biến các loại rau củ như gừng.

Dao:

Khoảng cách tối thiểu giữa cối cắt và dao. 1mm

Thay dao dễ dàng và nhanh chóng.

Đầu dao lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng.

Cân bằng dao, không rung và mất cân bằng.

Tổng cộng là 6 con dao.

Four Speeds: 4500/3000/1500/750rpm

Bộ chuyển đổi tần số

 

Máy phun thịt xúc xích

 

Nhanh chóng dỡ bát.

Speed: 85rpm

Chất liệu: Poly

 

 

Cái bát

 

Thể tích: 80L, 125L, loại sâu, dung tích lớn

Bề mặt được đánh bóng đạt tiêu chuẩn vệ sinh.

Speed: 6/12rpm

3°leaning, water can not stay in the bowl. Easy to clean it thoroughly.

Nút chặn nước ở đáy bát.

 

 

Với các phím chức năng, nằm ở cạnh phải của máy.

Chìa khóa chống nước nhập khẩu từ Đức, IP độ 54.

Có viền chống thấm nước.

Tính năng:

  1. Việc lắp ráp dao hợp lý giúp sản phẩm có độ mịn cao, gia nhiệt nhỏ. Nó là một trong những máy cần thiết nhất trong chế biến thịt.
  2. Material of the bowl is cast stainless steel, polish treatment.The Bowl is very smooth.
  3. Lỗ nạp bột, nguyên liệu có thể cho vào tô mà không cần mở nắp khi máy hoạt động.
  4. Low Noise level, ≤
  5. Chân máy có thể điều chỉnh.

 

Technical Data:

Kiểu

 

Quyền lực

(kw)

Tốc độ quay đầu ra (vòng/phút)

 

Cái bát

Âm lượng

(L)

Cắt nhanh

(vòng/phút)

 

Tốc độ quay bát

(vòng/phút)

Số dao

(cái)

Dung tích

(Kilôgam)

Bên ngoài

Kích thước

(mm)

Cân nặng

(Kilôgam)

GZB

125

40

80

125

4500/3000/1500/750

8/12

6

100

1800×1600×1200 mm

1600

GZB80

17.2

80

80

60

2100×1400×1550mm

1000

Bạn đã chọn 0 các sản phẩm


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Bạn đã chọn 0 các sản phẩm